CPUnicorn

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười Hai 2021 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 3GHz Cortex X2 Ba 2.5GHz Cortex A710 Bốn 2.79GHz Cortex A510 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Snapdragon 8 Gen 1 tích hợp GPU Adreno 642 chạy ở tần số 818 MHz và hỗ trợ tối 16 GB của bộ nhớ LPDDR5. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X65 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 316 Mbps.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 đạt hơn 1034833 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1238 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 4233 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 5650 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 8 Gen 1 là khoảng 8042. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Dimensity 9000 và Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2, trong bảng xếp hạng.

Điểm chuẩn Điểm số của Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
AnTuTu 1034833
Geekbench (Multi Core) 4233
Geekbench (Single Core) 1238
3DMark 8042
Passmark 5650

Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 tương đương với Snapdragon 7 Plus Gen 2 của Qualcomm về điểm chuẩn.

So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 8200 về hiệu suất CPU.

Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Điểm Antutu
Mediatek Dimensity 9000 Plus 1098044
Mediatek Dimensity 9000 1054884
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 1034833
Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 988574
Apple A16 Bionic 945622

Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1

Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 642 có khả năng tăng tốc đến 818 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X65 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 316 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.

Trò chơi Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Cài đặt đồ họa
PUBG: Mobile 60 FPS Ultra
PUBG: New State 60 FPS
Call of Duty: Mobile 60 FPS Ultra
Fortnite 60 FPS Ultra
Genshin Impact 60 FPS Ultra
Mobile Legends: Bang Bang 60 FPS
World of Tanks Blitz 114 FPS Ultra
Shadowgun Legends 89 FPS Ultra

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Thông số kỹ thuật

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Qualcomm
Mô hình Snapdragon 8 Gen 1
Nhà sản xuất Samsung
Ngày ra mắt Tháng Mười Hai 2021
Architecture ARMv9-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 1x 3GHz Cortex X2 + 3x 2.5GHz Cortex A710 + 4x 2.79GHz Cortex A510
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 3 GHz
Lớn Một 3GHz Cortex X2
Trung bình Ba 2.5GHz Cortex A710
Nhỏ Bốn 2.79GHz Cortex A510
Bộ nhớ Cache cấp 2 1 MB
Bộ nhớ Cache cấp 3 6 MB
GPU tích hợp Adreno 642
Tần số GPU 818 MHz
Đơn vị shading 768
Tổng số shaders 1536
Vulkan 1.1
OpenCL 2
Phiên bản DirectX 12.1
Bộ xử lý AI (học máy) Hexagon
Độ phân giải hiển thị tối đa 3840 x 2160
Độ phân giải camera tối đa 1x 200MP
Ghi hình 8K at 30FPS, 4K at 120FPS
Phát lại video 8K at 30FPS, 4K at 120FPS
Codecs video H.264, H.265, VP8, VP9
Codecs âm thanh AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR5
Băng thông tối đa 51.2 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 3.1
Quy trình công nghệ 4 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Snapdragon X65 modem đến 316 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 24
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5.3
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC