Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười Một 2022 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 3.19GHz Cortex X3 Hai 2.8GHz Cortex A715 Hai 2.8GHz Cortex A710 + Ba 2GHz Cortex A510 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Snapdragon 8 Gen 2 tích hợp GPU Adreno 642 chạy ở tần số 1000 MHz và hỗ trợ tối 16 GB của bộ nhớ LPDDR5X. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X70 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 2500 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 đạt hơn 1255633 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1387 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 4506 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 9687 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 8 Gen 2 là khoảng 12157. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 và Mediatek Dimensity 9200, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
---|---|
AnTuTu | 1255633 |
Geekbench (Multi Core) | 4506 |
Geekbench (Single Core) | 1387 |
3DMark | 12157 |
Passmark | 9687 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 tương đương với Snapdragon 8 Gen 1 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 9200 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 9200 Plus | 1312873 |
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 | 1289167 |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 | 1255633 |
Mediatek Dimensity 9200 | 1243866 |
Google Tensor G3 | 1178536 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 trên PUBG Mobile cho kết quả 120 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 642 có khả năng tăng tốc đến 1000 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X70 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 2500 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 120 FPS | Ultra |
PUBG: New State | 60 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | Ultra |
Fortnite | 60 FPS | Ultra |
Genshin Impact | 60 FPS | Ultra |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 120 FPS | Ultra |
Shadowgun Legends | 118 FPS | Ultra |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 8 Gen 2 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Mười Một 2022 |
Architecture | ARMv9-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 1x 3.19GHz Cortex X3 + 2x 2.8GHz Cortex A715 + 2x 2.8GHz Cortex A710 + 3x 2GHz Cortex A510 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 3.19 GHz |
Lớn | Một 3.19GHz Cortex X3 |
Trung bình | Hai 2.8GHz Cortex A715 |
Nhỏ | Hai 2.8GHz Cortex A710 + Ba 2GHz Cortex A510 |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 1 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 8 MB |
GPU tích hợp | Adreno 642 |
Lõi GPU | 2 |
Tần số GPU | 1000 MHz |
Đơn vị shading | 1280 |
Tổng số shaders | 2560 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Hexagon |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3840 x 2160 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 200MP |
Ghi hình | 8K at 30FPS, 4K at 120FPS |
Phát lại video | 8K at 60FPS, 4K at 120FPS |
Codecs video | H.264, H.265, AV1, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại RAM | LPDDR5X |
Băng thông tối đa | 64 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 3.1, UFS 4.0 |
Quy trình công nghệ | 4 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Snapdragon X70 modem đến 2500 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 24 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 7 |
Phiên bản Bluetooth | 5.3 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC |