CPUnicorn

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười Một 2023 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 3.19GHz Cortex X4 Năm 2.96GHz Cortex A720 Hai 2.27GHz Cortex A520 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Snapdragon 8 Gen 3 tích hợp GPU Adreno 750 chạy ở tần số 1000 MHz và hỗ trợ tối 24 GB của bộ nhớ LPDDR5X. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X75 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 2500 Mbps.

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 đạt hơn 1754662 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 2566 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 7198 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 8 Gen 3 là khoảng 16526. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Samsung Exynos 2400 và Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 2, trong bảng xếp hạng.

Điểm chuẩn Điểm số của Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
AnTuTu 1754662
Geekbench (Multi Core) 7198
Geekbench (Single Core) 2566
3DMark 16526

Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 tương đương với Snapdragon 8 Plus Gen 2 của Qualcomm về điểm chuẩn.

So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 8300 về hiệu suất CPU.

Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Điểm Antutu
Mediatek Dimensity 9300 1997743
Samsung Exynos 2400 1777263
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 1754662
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 2 1601446
Apple A17 Pro 1447835

Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3

Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 trên PUBG Mobile cho kết quả 144 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 144 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 750 có khả năng tăng tốc đến 1000 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X75 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 2500 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.

Trò chơi Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Cài đặt đồ họa
PUBG: Mobile 144 FPS
PUBG: New State 144 FPS
Call of Duty: Mobile 144 FPS
Fortnite 60 FPS
Genshin Impact 60 FPS
Mobile Legends: Bang Bang 144 FPS

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Thông số kỹ thuật

Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Qualcomm
Mô hình Snapdragon 8 Gen 3
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Mười Một 2023
Architecture ARMv9.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 1x 3.19GHz Cortex X4 + 5x 2.96GHz Cortex A720 + 2x 2.27GHz Cortex A520
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 3.19 GHz
Lớn Một 3.19GHz Cortex X4
Trung bình Năm 2.96GHz Cortex A720
Nhỏ Hai 2.27GHz Cortex A520
Bộ nhớ Cache cấp 3 12 MB
GPU tích hợp Adreno 750
Tần số GPU 1000 MHz
Đơn vị shading 1536
Tổng số shaders 3072
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Phiên bản DirectX 12.1
Bộ xử lý AI (học máy) Hexagon
Độ phân giải hiển thị tối đa 3840 x 2160
Độ phân giải camera tối đa 1x 200MP
Ghi hình 8K at 30FPS, 4K at 120FPS
Phát lại video 8K at 60FPS, 4K at 120FPS
Codecs video H.264, H.265, AV1, VP8, VP9
Codecs âm thanh AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 24 GB
Loại RAM LPDDR5X
Băng thông tối đa 77 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 4.0
Quy trình công nghệ 4 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Snapdragon X75 modem đến 2500 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 24
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 7
Phiên bản Bluetooth 5.4
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC