Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Năm 2022 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 3.2 GHz – Cortex-X2 Ba 2.75 GHz – Cortex-A710 Bốn 2 GHz – Cortex-A510 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Snapdragon 8 Plus Gen 1 tích hợp GPU Adreno 730 chạy ở tần số 900 MHz và hỗ trợ tối 24 GB của bộ nhớ LPDDR5. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X65 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 10000 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 đạt hơn 1289167 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1753 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 4579 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 7339 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 8 Plus Gen 1 là khoảng 9049. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Dimensity 9200 Plus và Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 |
---|---|
AnTuTu | 1289167 |
Geekbench (Multi Core) | 4579 |
Geekbench (Single Core) | 1753 |
3DMark | 9049 |
Passmark | 7339 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 tương đương với Snapdragon 8 Gen 2 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 9200 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 8300 | 1364875 |
Mediatek Dimensity 9200 Plus | 1312873 |
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 | 1289167 |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 | 1255633 |
Mediatek Dimensity 9200 | 1243866 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 trên PUBG Mobile cho kết quả 89 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 730 có khả năng tăng tốc đến 900 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X65 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 10000 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 89 FPS | Ultra |
PUBG: New State | 60 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | Ultra |
Fortnite | 47 FPS | Ultra |
Genshin Impact | 56 FPS | Ultra |
Mobile Legends: Bang Bang | 58 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 120 FPS | Ultra |
Shadowgun Legends | 114 FPS | Ultra |
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 8 Plus Gen 1 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Năm 2022 |
Architecture | ARMv9-A |
Kiến trúc | Tám nhân: 1x 3.2 GHz – Cortex-X2 + 3x 2.75 GHz – Cortex-A710 + 4x 2 GHz – Cortex-A510 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 3.2 GHz |
Lớn | Một 3.2 GHz – Cortex-X2 |
Trung bình | Ba 2.75 GHz – Cortex-A710 |
Nhỏ | Bốn 2 GHz – Cortex-A510 |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 1 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 6 MB |
GPU tích hợp | Adreno 730 |
Lõi GPU | 2 |
Tần số GPU | 900 MHz |
Đơn vị shading | 768 |
Tổng số shaders | 1536 |
Vulkan | 1.1 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Hexagon |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3840 x 2160 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 200MP |
Ghi hình | 8K at 30FPS, 4K at 120FPS |
Phát lại video | 8K at 30FPS, 4K at 120FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 24 GB |
Loại RAM | LPDDR5 |
Băng thông tối đa | 51.2 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 3.1 |
Quy trình công nghệ | 4 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 6đến |
Tính năng | Snapdragon X65 modem đến 10000 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 24 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5.3 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC |