Qualcomm Snapdragon 800 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 800 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Sáu 2013 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 2.3GHz Krait 400 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 28 nm. Snapdragon 800 tích hợp GPU Adreno 330 chạy ở tần số 450 MHz và hỗ trợ tối 6 GB của bộ nhớ . Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X4 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 50 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 800: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 800 đạt hơn 36981 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 161 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 529 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 645 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 800 là khoảng 93. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Unisoc SC7731E và Mediatek MT8735, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 800 |
---|---|
AnTuTu | 36981 |
Geekbench (Multi Core) | 529 |
Geekbench (Single Core) | 161 |
3DMark | 93 |
Passmark | 645 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 800
Qualcomm Snapdragon 800 tương đương với Snapdragon 410 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với MT8735 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 800 | Điểm Antutu |
---|---|
Qualcomm Snapdragon 616 | 37489 |
Unisoc SC7731E | 37246 |
Qualcomm Snapdragon 800 | 36981 |
Mediatek MT8735 | 36822 |
Huawei HiSilicon Kirin 620 | 35186 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 800
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 800 trên PUBG Mobile cho kết quả 28 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 29 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 330 có khả năng tăng tốc đến 450 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X4 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 50 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 800 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 28 FPS | |
PUBG: New State | 19 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 29 FPS | |
Genshin Impact | 9 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 28 FPS |
Qualcomm Snapdragon 800 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 800 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 800 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Sáu 2013 |
Độ rộng bit | hỗ trợ 32 bit |
Kiến trúc | Bốn nhân: 4x 2.3GHz Krait 400 |
Số lượng lõi / Luồng | 4 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.3 GHz |
Lớn | Bốn 2.3GHz Krait 400 |
GPU tích hợp | Adreno 330 |
Lõi GPU | 32 |
Tần số GPU | 450 MHz |
Bộ nhớ tối đa | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 4đến |
Tính năng | Snapdragon X4 modem đến 50 Mbps |