Qualcomm Snapdragon 845 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 845 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Hai 2018 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 2.8GHz Cortex A75 Bốn 1.5GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 10 nm. Snapdragon 845 tích hợp GPU Adreno 630 chạy ở tần số 710 MHz và hỗ trợ tối 8 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X20 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 150 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 845: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 845 đạt hơn 332155 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 520 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 2370 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 2346 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 845 là khoảng 1438. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Dimensity 800U và Qualcomm Snapdragon 765, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 845 |
---|---|
AnTuTu | 332155 |
Geekbench (Multi Core) | 2370 |
Geekbench (Single Core) | 520 |
3DMark | 1438 |
Passmark | 2346 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 845 tương đương với Snapdragon 765 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 720 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 845 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Helio G90 | 338254 |
Mediatek Dimensity 800U | 337553 |
Qualcomm Snapdragon 845 | 332155 |
Qualcomm Snapdragon 765 | 320822 |
Apple A11 Bionic | 318567 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 845
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 845 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 630 có khả năng tăng tốc đến 710 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X20 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 150 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 845 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | Ultra |
PUBG: New State | 59 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | High |
Fortnite | 30 FPS | Ultra |
Genshin Impact | 28 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 58 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 60 FPS | Ultra |
Shadowgun Legends | 48 FPS | High |
Qualcomm Snapdragon 845 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 845 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 845 |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Hai 2018 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 4x 2.8GHz Cortex A75 + 4x 1.5GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.8 GHz |
Lớn | Bốn 2.8GHz Cortex A75 |
Trung bình | Bốn 1.5GHz Cortex A55 |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 128 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 256 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 2 MB |
Số lượng transistor | 3 triệu |
GPU tích hợp | Adreno 630 |
Lõi GPU | 2 |
Tần số GPU | 710 MHz |
Đơn vị shading | 256 |
Tổng số shaders | 512 |
Vulkan | 1.1 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Hexagon 685 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3840 x 2160 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 192MP |
Ghi hình | 4K at 60FPS |
Phát lại video | 4K at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 29.8 Gbps |
Bus | 2x 32 bit |
Lưu trữ | UFS 2.1 |
Quy trình công nghệ | 10 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 9đến |
Tính năng | Snapdragon X20 modem đến 150 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS |