Qualcomm Snapdragon 888 Plus Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 888 Plus là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Sáu 2021 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 2.9955GHz Cortex X1 Ba 2.42GHz Cortex A78 Bốn 1.8GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 5 nm. Snapdragon 888 Plus tích hợp GPU Adreno 660 chạy ở tần số 840 MHz và hỗ trợ tối 24 GB của bộ nhớ LPDDR5. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X60 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 316 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 888 Plus: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 888 Plus đạt hơn 861733 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1204 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 3915 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 888 Plus là khoảng 5462. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 và Mediatek Dimensity 8100, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 888 Plus |
---|---|
AnTuTu | 861733 |
Geekbench (Multi Core) | 3915 |
Geekbench (Single Core) | 1204 |
3DMark | 5462 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Qualcomm Snapdragon 888 Plus tương đương với Snapdragon 888 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 8100 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 888 Plus | Điểm Antutu |
---|---|
Google Tensor G2 | 880449 |
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 | 864851 |
Qualcomm Snapdragon 888 Plus | 861733 |
Mediatek Dimensity 8100 | 857844 |
Qualcomm Snapdragon 888 | 845388 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 888 Plus
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 888 Plus trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 660 có khả năng tăng tốc đến 840 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X60 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 316 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 888 Plus | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | |
PUBG: New State | 60 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | |
Fortnite | 60 FPS | |
Genshin Impact | 60 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS |
Qualcomm Snapdragon 888 Plus Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 888 Plus Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 888 Plus |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Sáu 2021 |
Architecture | ARMv8.4-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 1x 2.9955GHz Cortex X1 + 3x 2.42GHz Cortex A78 + 4x 1.8GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.9955 GHz |
Lớn | Một 2.9955GHz Cortex X1 |
Trung bình | Ba 2.42GHz Cortex A78 |
Nhỏ | Bốn 1.8GHz Cortex A55 |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 512 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 1 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 4 MB |
Số lượng transistor | 10.3 triệu |
GPU tích hợp | Adreno 660 |
Lõi GPU | 2 |
Tần số GPU | 840 MHz |
Đơn vị shading | 512 |
Tổng số shaders | 1024 |
Vulkan | 1.1 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Hexagon 780 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3840 x 2160 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 200MP, 2x 25MP |
Ghi hình | 8K at 30FPS, 4K at 120FPS |
Phát lại video | 8K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 24 GB |
Loại RAM | LPDDR5 |
Băng thông tối đa | 51.2 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 3.0, UFS 3.1 |
Quy trình công nghệ | 5 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Snapdragon X60 modem đến 316 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 22 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5.2 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC |