Samsung Exynos 1380 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Samsung Exynos 1380 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười Hai 2022 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 2.4GHz Cortex A78 Bốn 2GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Samsung và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 5 nm. Exynos 1380 tích hợp GPU Mali G68 MP5 chạy ở tần số 700 MHz và hỗ trợ tối 12 GB của bộ nhớ LPDDR5. Nó có thể được cấu hình với modem Samsung 5G của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 200 Mbps.
Samsung Exynos 1380: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Samsung Exynos 1380 đạt hơn 489744 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 775 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 2599 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 6071 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Exynos 1380 là khoảng 2819. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Samsung Exynos 1280 và Mediatek Dimensity 900, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Samsung Exynos 1380 |
---|---|
AnTuTu | 489744 |
Geekbench (Multi Core) | 2599 |
Geekbench (Single Core) | 775 |
3DMark | 2819 |
Passmark | 6071 |
Danh sách Tương đương cho Samsung Exynos 1380
Samsung Exynos 1380 tương đương với Snapdragon 765G của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 900 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Samsung Exynos 1380 | Điểm Antutu |
---|---|
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 | 500847 |
Samsung Exynos 1280 | 498711 |
Samsung Exynos 1380 | 489744 |
Mediatek Dimensity 900 | 489663 |
Qualcomm Snapdragon 765G | 481227 |
Hiệu suất chơi game của Samsung Exynos 1380
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Samsung Exynos 1380 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 46 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G68 MP5 có khả năng tăng tốc đến 700 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Samsung 5G công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 200 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Samsung Exynos 1380 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | |
PUBG: New State | 55 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 46 FPS | |
Fortnite | 25 FPS | |
Genshin Impact | 49 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS |
Samsung Exynos 1380 Thông số kỹ thuật
Samsung Exynos 1380 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Samsung |
Mô hình | Exynos 1380 |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Mười Hai 2022 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 4x 2.4GHz Cortex A78 + 4x 2GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.4 GHz |
Lớn | Bốn 2.4GHz Cortex A78 |
Trung bình | Bốn 2GHz Cortex A55 |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 4 MB |
GPU tích hợp | Mali G68 MP5 |
Lõi GPU | 2 |
Tần số GPU | 700 MHz |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2960 x 1440 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 200MP |
Ghi hình | 4K at 30FPS |
Phát lại video | 4K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 12 GB |
Loại RAM | LPDDR5 |
Băng thông tối đa | 51.2 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 3.1 |
Quy trình công nghệ | 5 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 5đến |
Tính năng | Samsung 5G modem đến 200 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5.3 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |