Samsung Exynos 2400 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Samsung Exynos 2400 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Một 2024 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 3.2GHz Cortex-X4 Năm 2.9GHz Cortex-A72 Bốn 1.95GHz Cortex-A52 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Samsung và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Exynos 2400 tích hợp GPU Xclipse 940 chạy ở tần số 1100 MHz và hỗ trợ tối 24 GB của bộ nhớ LPDDR5X. Nó có thể được cấu hình với modem Exynos 5300 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 9640 Mbps.
Samsung Exynos 2400: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Samsung Exynos 2400 đạt hơn 1777263 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 2193 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 6895 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 10308 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Exynos 2400 là khoảng 13930. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Dimensity 9300 và Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Samsung Exynos 2400 |
---|---|
AnTuTu | 1777263 |
Geekbench (Multi Core) | 6895 |
Geekbench (Single Core) | 2193 |
3DMark | 13930 |
Passmark | 10308 |
Danh sách Tương đương cho Samsung Exynos 2400
Samsung Exynos 2400 tương đương với Snapdragon 8 Gen 3 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 8300 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Samsung Exynos 2400 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 9300 | 1997743 |
Samsung Exynos 2400 | 1777263 |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 | 1754662 |
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 2 | 1601446 |
Hiệu suất chơi game của Samsung Exynos 2400
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Samsung Exynos 2400 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 / 80 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Xclipse 940 có khả năng tăng tốc đến 1100 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Exynos 5300 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 9640 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Samsung Exynos 2400 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 / 80 FPS | Ultra / High |
PUBG: New State | 60 FPS | Ultra |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | Ultra |
Fortnite | 30 FPS | Ultra |
Genshin Impact | 30 FPS | High |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS | High |
World of Tanks Blitz | 60 FPS | High |
Samsung Exynos 2400 Thông số kỹ thuật
Samsung Exynos 2400 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Samsung |
Mô hình | Exynos 2400 |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Một 2024 |
Architecture | ARMv9.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Mười nhân: 1x 3.2GHz Cortex-X4 + 5x 2.9GHz Cortex-A72 + 4x 1.95GHz Cortex-A52 |
Số lượng lõi / Luồng | 10 |
Tốc độ xung nhịp | đến 3.2 GHz |
Lớn | Một 3.2GHz Cortex-X4 |
Trung bình | Năm 2.9GHz Cortex-A72 |
Nhỏ | Bốn 1.95GHz Cortex-A52 |
GPU tích hợp | Xclipse 940 |
Tần số GPU | 1100 MHz |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3840 x 2400 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 320MP |
Ghi hình | 8K at 60FPS |
Phát lại video | 8K at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, AV1, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 24 GB |
Loại RAM | LPDDR5X |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 4.0 |
Quy trình công nghệ | 4 nm |
Tính năng | Exynos 5300 modem đến 9640 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 24 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 7 |
Phiên bản Bluetooth | 5.4 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |