Samsung Exynos 8895 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Samsung Exynos 8895 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Hai 2017 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 2.3GHz Mongoose Bốn 1.7GHz Cortex A53 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Samsung và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 10 nm. Exynos 8895 tích hợp GPU Mali G71 MP20 chạy ở tần số 900 MHz và hỗ trợ tối 4 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Samsung của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 150 Mbps.
Samsung Exynos 8895: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Samsung Exynos 8895 đạt hơn 184706 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 377 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1408 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 3132 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Exynos 8895 là khoảng . Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Helio P70 và Qualcomm Snapdragon 662, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Samsung Exynos 8895 |
---|---|
AnTuTu | 184706 |
Geekbench (Multi Core) | 1408 |
Geekbench (Single Core) | 377 |
Passmark | 3132 |
Danh sách Tương đương cho Samsung Exynos 8895
Samsung Exynos 8895 tương đương với Snapdragon 662 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio P65 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Samsung Exynos 8895 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Helio G70 | 191776 |
Mediatek Helio P70 | 189944 |
Samsung Exynos 8895 | 184706 |
Qualcomm Snapdragon 662 | 182499 |
Unisoc Tiger T310 | 181622 |
Hiệu suất chơi game của Samsung Exynos 8895
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Samsung Exynos 8895 trên PUBG Mobile cho kết quả 41 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 39 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G71 MP20 có khả năng tăng tốc đến 900 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Samsung công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 150 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Samsung Exynos 8895 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 41 FPS | |
PUBG: New State | 31 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 39 FPS | |
Fortnite | 22 FPS | |
Genshin Impact | 26 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 45 FPS |
Samsung Exynos 8895 Thông số kỹ thuật
Samsung Exynos 8895 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Samsung |
Mô hình | Exynos 8895 |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Hai 2017 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 4x 2.3GHz Mongoose + 4x 1.7GHz Cortex A53 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.3 GHz |
Lớn | Bốn 2.3GHz Mongoose |
Trung bình | Bốn 1.7GHz Cortex A53 |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 2 MB |
Số lượng transistor | 3 triệu |
GPU tích hợp | Mali G71 MP20 |
Lõi GPU | 20 |
Tần số GPU | 900 MHz |
Đơn vị shading | 16 |
Tổng số shaders | 320 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | No |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3840 x 2400 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 28MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 4K at 120FPS |
Phát lại video | 4K at 120FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | 192 kHz/24 bit |
Bộ nhớ tối đa | 4 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 28.7 Gbps |
Bus | 2x 32 bit |
Lưu trữ | UFS 2.1 |
Quy trình công nghệ | 10 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 5đến |
Tính năng | Samsung modem đến 150 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 16 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |