Samsung Exynos 9610 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Samsung Exynos 9610 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Ba 2018 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 2.3GHz Cortex A73 Bốn 1.6GHz Cortex A53 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Samsung và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 10 nm. Exynos 9610 tích hợp GPU Mali G72 MP3 chạy ở tần số 850 MHz và hỗ trợ tối 6 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Samsung của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 150 Mbps.
Samsung Exynos 9610: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Samsung Exynos 9610 đạt hơn 174773 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 319 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1107 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 225 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Exynos 9610 là khoảng 746. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Qualcomm Snapdragon 821 và Apple A9, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Samsung Exynos 9610 |
---|---|
AnTuTu | 174773 |
Geekbench (Multi Core) | 1107 |
Geekbench (Single Core) | 319 |
3DMark | 746 |
Passmark | 225 |
Danh sách Tương đương cho Samsung Exynos 9610
Samsung Exynos 9610 tương đương với Snapdragon 660 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio P23 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Samsung Exynos 9610 | Điểm Antutu |
---|---|
Huawei HiSilicon Kirin 710 | 176533 |
Qualcomm Snapdragon 821 | 176477 |
Samsung Exynos 9610 | 174773 |
Apple A9 | 173833 |
Qualcomm Snapdragon 660 | 169884 |
Hiệu suất chơi game của Samsung Exynos 9610
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Samsung Exynos 9610 trên PUBG Mobile cho kết quả 40 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 41 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G72 MP3 có khả năng tăng tốc đến 850 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Samsung công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 150 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Samsung Exynos 9610 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 40 FPS | |
PUBG: New State | 32 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 41 FPS | |
Fortnite | 20 FPS | |
Genshin Impact | 17 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 49 FPS |
Samsung Exynos 9610 Thông số kỹ thuật
Samsung Exynos 9610 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Samsung |
Mô hình | Exynos 9610 |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Ba 2018 |
Architecture | ARMv8-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 4x 2.3GHz Cortex A73 + 4x 1.6GHz Cortex A53 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.3 GHz |
Lớn | Bốn 2.3GHz Cortex A73 |
Trung bình | Bốn 1.6GHz Cortex A53 |
Số lượng transistor | 3 triệu |
GPU tích hợp | Mali G72 MP3 |
Lõi GPU | 3 |
Tần số GPU | 850 MHz |
Đơn vị shading | 18 |
Tổng số shaders | 54 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2560 x 1600 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 24MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 4K at 120FPS |
Phát lại video | 4K at 120FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 6 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 11.9 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | eMMC 5.1, UFS 2.1 |
Quy trình công nghệ | 10 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 8đến |
Tính năng | Samsung modem đến 150 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 12 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |