Samsung Exynos 9810 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Samsung Exynos 9810 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Một 2018 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 2.9GHz Exynos M3 Bốn 1.9GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Samsung và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 10 nm. Exynos 9810 tích hợp GPU Mali G72 MP18 chạy ở tần số 572 MHz và hỗ trợ tối 6 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Shannon 360 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 200 Mbps.
Samsung Exynos 9810: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Samsung Exynos 9810 đạt hơn 401884 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 681 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 2033 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 3745 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Exynos 9810 là khoảng 2272. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Helio G95 và Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Samsung Exynos 9810 |
---|---|
AnTuTu | 401884 |
Geekbench (Multi Core) | 2033 |
Geekbench (Single Core) | 681 |
3DMark | 2272 |
Passmark | 3745 |
Danh sách Tương đương cho Samsung Exynos 9810
Samsung Exynos 9810 tương đương với Snapdragon 4 Gen 1 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 800 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Samsung Exynos 9810 | Điểm Antutu |
---|---|
Samsung Exynos 9820 | 410547 |
Mediatek Helio G95 | 407503 |
Samsung Exynos 9810 | 401884 |
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1 | 390874 |
Qualcomm Snapdragon 768G | 390115 |
Hiệu suất chơi game của Samsung Exynos 9810
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Samsung Exynos 9810 trên PUBG Mobile cho kết quả 59 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 57 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G72 MP18 có khả năng tăng tốc đến 572 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Shannon 360 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 200 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Samsung Exynos 9810 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 59 FPS | |
PUBG: New State | 46 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 57 FPS | |
Fortnite | 28 FPS | |
Genshin Impact | 37 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 58 FPS |
Samsung Exynos 9810 Thông số kỹ thuật
Samsung Exynos 9810 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Samsung |
Mô hình | Exynos 9810 |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Một 2018 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 4x 2.9GHz Exynos M3 + 4x 1.9GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.9 GHz |
Lớn | Bốn 2.9GHz Exynos M3 |
Trung bình | Bốn 1.9GHz Cortex A55 |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 2 MB |
Số lượng transistor | 5.3 triệu |
GPU tích hợp | Mali G72 MP18 |
Lõi GPU | 18 |
Tần số GPU | 572 MHz |
Đơn vị shading | 18 |
Tổng số shaders | 324 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3840 x 2160 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 28MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 4K at 120FPS |
Phát lại video | 4K at 120FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 6 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 28.7 Gbps |
Bus | 2x 32 bit |
Lưu trữ | UFS 2.1 |
Quy trình công nghệ | 10 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 5đến |
Tính năng | Shannon 360 modem đến 200 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |