Samsung Exynos 9820 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Samsung Exynos 9820 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười Một 2018 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.7GHz Mongoose Hai 2.3GHz Cortex A75 Bốn 1.9GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Samsung và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 8 nm. Exynos 9820 tích hợp GPU Mali G76 MP12 chạy ở tần số 600 MHz và hỗ trợ tối 12 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Exynos 5100 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 316 Mbps.
Samsung Exynos 9820: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Samsung Exynos 9820 đạt hơn 410547 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 825 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 2468 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 3901 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Exynos 9820 là khoảng 3177. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Qualcomm Snapdragon 695 và Mediatek Helio G95, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Samsung Exynos 9820 |
---|---|
AnTuTu | 410547 |
Geekbench (Multi Core) | 2468 |
Geekbench (Single Core) | 825 |
3DMark | 3177 |
Passmark | 3901 |
Danh sách Tương đương cho Samsung Exynos 9820
Samsung Exynos 9820 tương đương với Snapdragon 4 Gen 1 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio G95 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Samsung Exynos 9820 | Điểm Antutu |
---|---|
Samsung Exynos 1330 | 412188 |
Qualcomm Snapdragon 695 | 411374 |
Samsung Exynos 9820 | 410547 |
Mediatek Helio G95 | 407503 |
Samsung Exynos 9810 | 401884 |
Hiệu suất chơi game của Samsung Exynos 9820
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Samsung Exynos 9820 trên PUBG Mobile cho kết quả 53 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 50 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G76 MP12 có khả năng tăng tốc đến 600 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Exynos 5100 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 316 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Samsung Exynos 9820 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 53 FPS | |
PUBG: New State | 40 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 50 FPS | |
Fortnite | 28 FPS | |
Genshin Impact | 29 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 55 FPS |
Samsung Exynos 9820 Thông số kỹ thuật
Samsung Exynos 9820 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Samsung |
Mô hình | Exynos 9820 |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Mười Một 2018 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.7GHz Mongoose + 2x 2.3GHz Cortex A75 + 4x 1.9GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.7 GHz |
Lớn | Hai 2.7GHz Mongoose |
Trung bình | Hai 2.3GHz Cortex A75 |
Nhỏ | Bốn 1.9GHz Cortex A55 |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 2 MB |
Số lượng transistor | 8.5 triệu |
GPU tích hợp | Mali G76 MP12 |
Lõi GPU | 12 |
Tần số GPU | 600 MHz |
Đơn vị shading | 36 |
Tổng số shaders | 432 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3840 x 2400 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 32MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 8K at 30FPS, 4K at 150FPS |
Phát lại video | 8K at 30FPS, 4K at 150FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 12 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 33.4 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 2.1, UFS 3.0 |
Quy trình công nghệ | 8 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 9đến |
Tính năng | Exynos 5100 modem đến 316 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 20 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |