Samsung Exynos 990 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Samsung Exynos 990 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười 2019 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.73GHz Mongoose 5 Hai 2.5GHz Cortex A76 Bốn 2.0GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Samsung và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 7 nm. Exynos 990 tích hợp GPU Mali G77 MP11 chạy ở tần số 800 MHz và hỗ trợ tối 16 GB của bộ nhớ LPDDR5. Nó có thể được cấu hình với modem Exynos 5123 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 422 Mbps.
Samsung Exynos 990: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Samsung Exynos 990 đạt hơn 517699 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 944 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 3128 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 6166 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Exynos 990 là khoảng 3789. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Dimensity 1080 và Mediatek Dimensity 920, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Samsung Exynos 990 |
---|---|
AnTuTu | 517699 |
Geekbench (Multi Core) | 3128 |
Geekbench (Single Core) | 944 |
3DMark | 3789 |
Passmark | 6166 |
Danh sách Tương đương cho Samsung Exynos 990
Samsung Exynos 990 tương đương với Snapdragon 6 Gen 1 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 920 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Samsung Exynos 990 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 7050 | 519189 |
Mediatek Dimensity 1080 | 518799 |
Samsung Exynos 990 | 517699 |
Mediatek Dimensity 920 | 508711 |
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 | 500847 |
Hiệu suất chơi game của Samsung Exynos 990
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Samsung Exynos 990 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G77 MP11 có khả năng tăng tốc đến 800 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Exynos 5123 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 422 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Samsung Exynos 990 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | |
PUBG: New State | 50 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | |
Fortnite | 30 FPS | |
Genshin Impact | 41 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS |
Samsung Exynos 990 Thông số kỹ thuật
Samsung Exynos 990 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Samsung |
Mô hình | Exynos 990 |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Mười 2019 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.73GHz Mongoose 5 + 2x 2.5GHz Cortex A76 + 4x 2.0GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.73 GHz |
Lớn | Hai 2.73GHz Mongoose 5 |
Trung bình | Hai 2.5GHz Cortex A76 |
Nhỏ | Bốn 2.0GHz Cortex A55 |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 192 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 1 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 2 MB |
GPU tích hợp | Mali G77 MP11 |
Lõi GPU | 11 |
Tần số GPU | 800 MHz |
Đơn vị shading | 64 |
Tổng số shaders | 704 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3840 x 2400 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 108MP, 2x 25MP |
Ghi hình | 8K at 30FPS, 4K at 120FPS |
Phát lại video | 8K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại RAM | LPDDR5 |
Băng thông tối đa | 44 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 2.1, UFS 3.0 |
Quy trình công nghệ | 7 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 9đến |
Tính năng | Exynos 5123 modem đến 422 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 24 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5.1 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |